--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bánh rán
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bánh rán
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bánh rán
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Glutinous rice doughnut
Lượt xem: 692
Từ vừa tra
+
bánh rán
:
Glutinous rice doughnut
+
dominick
:
Gà Châu Mỹ, có lông vạch kẻ dọc màu xám, nuôi để lấy thịt hoặc lấy trứng
+
bình yên
:
Safe and sound, in security and good healthsống bình yênto live in security and good healthtrở về nhà bình yênto come home safe and soundbình yên vô sựsafe and sound
+
ectozoan
:
thuộc, liên quan tới động vật ký sinh ngoài
+
bịt bùng
:
Shut up, completely closegian phòng cửa đóng bịt bùnga shut up room